Bong da

Thống kê kèo Châu Âu Cúp Quốc Gia Iceland 2025

Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
STT Đội bóng Số trận Tỷ lệ thắng (%) Tỷ lệ hòa (%) Tỷ lệ thua (%) Phân tích
1 Kari Akranes 4 75 25 0 Chi tiết
2 Thor Akureyri 4 75 0 25 Chi tiết
3 Keflavik 4 75 0 25 Chi tiết
4 Fram Reykjavik 3 100 0 0 Chi tiết
5 Valur 3 100 0 0 Chi tiết
6 Ellidi 3 67 0 33 Chi tiết
7 UMF Selfoss 3 67 0 33 Chi tiết
8 Umf Afturelding 3 67 0 33 Chi tiết
9 IBV Vestmannaeyjar 3 67 0 33 Chi tiết
10 Vestri 2 100 0 0 Chi tiết
11 Grindavik 2 50 0 50 Chi tiết
12 Kfr Hvolsvollur 1 100 0 0 Chi tiết
13 Augnablik 2 50 0 50 Chi tiết
14 Ka Asvellir 2 50 0 50 Chi tiết
15 Ulfarnir 3 33 33 33 Chi tiết
16 Ih Hafnarfjordur 2 50 0 50 Chi tiết
17 Tindastoll Sauda 1 100 0 0 Chi tiết
18 Sindri 1 100 0 0 Chi tiết
19 Arbaer 2 50 0 50 Chi tiết
20 Volsungur Husavik 1 100 0 0 Chi tiết
21 HK Kopavog 1 100 0 0 Chi tiết
22 Haukar 2 50 0 50 Chi tiết
23 Fylkir 2 50 0 50 Chi tiết
24 Leiknir Reykjavik 2 50 0 50 Chi tiết
25 Grotta Seltjarnarnes 2 50 0 50 Chi tiết
26 Ir Reykjavik 2 50 0 50 Chi tiết
27 Vikingur Olafsvik 2 50 0 50 Chi tiết
28 IA Akranes 2 50 0 50 Chi tiết
29 Breidablik 2 50 0 50 Chi tiết
30 Stjarnan 3 33 67 0 Chi tiết
31 Ka Akureyri 2 50 0 50 Chi tiết
32 KR Reykjavik 2 50 0 50 Chi tiết
33 Reynir Sandgerdi 1 0 0 100 Chi tiết
34 Skautafelag Reykjavikur 1 0 0 100 Chi tiết
35 Kfk Kopavogur 2 0 0 100 Chi tiết
36 Arborg 1 0 0 100 Chi tiết
37 Vaengir Jupiters 1 0 0 100 Chi tiết
38 Stokkseyri 1 0 0 100 Chi tiết
39 Kfr Aegir 1 0 100 0 Chi tiết
40 Kv Vesturbaeja 2 0 50 50 Chi tiết
41 Kh Hlidarendi 1 0 0 100 Chi tiết
42 Kfs Vestmannaeyjar 1 0 0 100 Chi tiết
43 Kf Fjallabyggdar 1 0 0 100 Chi tiết
44 Einherji 1 0 0 100 Chi tiết
45 Thorlakur 1 0 0 100 Chi tiết
46 Hamar Hveragerdi 1 0 100 0 Chi tiết
47 Skallagrimur 2 0 100 0 Chi tiết
48 Dalvik Reynir 1 0 0 100 Chi tiết
49 Hviti Riddarinn 1 0 0 100 Chi tiết
50 Magni 1 0 0 100 Chi tiết
51 Throttur Vogur 1 0 0 100 Chi tiết
52 Kria 1 0 0 100 Chi tiết
53 Vidir Gardur 1 0 0 100 Chi tiết
54 Hottur Huginn 1 0 0 100 Chi tiết
55 Vikingur Reykjavik 1 0 0 100 Chi tiết
56 Fjolnir 1 0 0 100 Chi tiết
57 Umf Njardvik 1 0 100 0 Chi tiết
58 Austfjaroa 1 0 0 100 Chi tiết
59 Hafnarfjordur FH 1 0 0 100 Chi tiết
60 Throttur 1 0 0 100 Chi tiết
Cập nhật lúc: 25/06/2025 10:40
Mùa giải
Giải cùng quốc gia
Thống kê khác