Bong da

Thống kê kèo Châu Âu Cúp Quốc Gia Iceland 2015

Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
STT Đội bóng Số trận Tỷ lệ thắng (%) Tỷ lệ hòa (%) Tỷ lệ thua (%) Phân tích
1 KR Reykjavik 5 80 0 20 Chi tiết
2 Valur 5 80 20 0 Chi tiết
3 Kv Vesturbaeja 4 75 0 25 Chi tiết
4 IBV Vestmannaeyjar 4 75 0 25 Chi tiết
5 Ka Akureyri 5 60 40 0 Chi tiết
6 Hafnarfjordur FH 3 67 0 33 Chi tiết
7 Umf Njardvik 3 67 0 33 Chi tiết
8 Grindavik 3 67 0 33 Chi tiết
9 Vikingur Olafsvik 3 67 0 33 Chi tiết
10 Fjolnir 3 67 0 33 Chi tiết
11 Kf Gardabaer 3 67 0 33 Chi tiết
12 Fylkir 3 67 0 33 Chi tiết
13 Umf Afturelding 3 67 0 33 Chi tiết
14 Throttur 3 67 0 33 Chi tiết
15 Magni 2 50 50 0 Chi tiết
16 Fram Reykjavik 2 50 0 50 Chi tiết
17 Throttur Vogur 2 50 0 50 Chi tiết
18 Kari Akranes 3 33 33 33 Chi tiết
19 HK Kopavog 2 50 0 50 Chi tiết
20 Kh Hlidarendi 2 50 0 50 Chi tiết
21 Vatnaliljur 3 33 33 33 Chi tiết
22 Alftanes 3 33 33 33 Chi tiết
23 Volsungur Husavik 3 33 33 33 Chi tiết
24 Sindri 2 50 50 0 Chi tiết
25 Thor Akureyri 2 50 0 50 Chi tiết
26 Reynir Sandgerdi 2 50 0 50 Chi tiết
27 Fjardabyggd 3 33 33 33 Chi tiết
28 Dalvik Reynir 2 50 0 50 Chi tiết
29 Lettir Reykjavik 3 33 33 33 Chi tiết
30 UMF Selfoss 2 50 0 50 Chi tiết
31 Skallagrimur 2 50 0 50 Chi tiết
32 Kfr Aegir 2 50 0 50 Chi tiết
33 Vikingur Reykjavik 3 33 33 33 Chi tiết
34 Bi/bolungarvik 2 50 0 50 Chi tiết
35 Orninn 2 50 50 0 Chi tiết
36 Breidablik 2 50 50 0 Chi tiết
37 Hottur Egilsstadir 3 33 67 0 Chi tiết
38 Augnablik 2 50 0 50 Chi tiết
39 Skinandi 2 50 0 50 Chi tiết
40 Arborg 2 50 0 50 Chi tiết
41 Berserkir Reykjavik 2 50 0 50 Chi tiết
42 Skautafelag Reykjavikur 1 0 0 100 Chi tiết
43 Leiknir F 2 0 100 0 Chi tiết
44 Hond Midasar 1 0 100 0 Chi tiết
45 Hrafnkell Freysgodi 1 0 0 100 Chi tiết
46 Kb Breidholt 1 0 0 100 Chi tiết
47 Nokkvi 1 0 0 100 Chi tiết
48 Ellidi 1 0 100 0 Chi tiết
49 Ih Hafnarfjordur 1 0 0 100 Chi tiết
50 Hordur Isafjordur 1 0 0 100 Chi tiết
51 Kfs Vestmannaeyjar 1 0 0 100 Chi tiết
52 Hviti Riddarinn 1 0 0 100 Chi tiết
53 Isbjorninn 1 0 0 100 Chi tiết
54 Kf Fjallabyggdar 1 0 0 100 Chi tiết
55 Huginn 1 0 100 0 Chi tiết
56 Magni Grenivik 1 0 0 0 0 Chi tiết
57 Einherji 1 0 0 100 Chi tiết
58 Ir Reykjavik 1 0 0 100 Chi tiết
59 Hamar Hveragerdi 1 0 0 100 Chi tiết
60 Stal Ulfur 1 0 0 100 Chi tiết
61 Haukar 1 0 0 100 Chi tiết
62 Tindastoll Sauda 1 0 0 100 Chi tiết
63 Stjarnan 2 0 50 50 Chi tiết
64 Leiknir Reykjavik 1 0 100 0 Chi tiết
65 Keflavik 1 0 0 100 Chi tiết
66 Hamrarnir Vinir Ih 1 0 0 100 Chi tiết
67 Afrika 1 0 0 100 Chi tiết
68 If Hottur Egilsstadir w 0 0 0 0 Chi tiết
69 Grotta Seltjarnarnes 1 0 0 100 Chi tiết
70 Stokkseyri 1 0 0 100 Chi tiết
71 Umf Snaefell 1 0 0 100 Chi tiết
72 Kfr Hvolsvollur 1 0 0 100 Chi tiết
73 IA Akranes 1 0 0 100 Chi tiết
74 Kria 2 0 100 0 Chi tiết
75 Kongarnir 1 0 0 100 Chi tiết
76 Armann 1 0 0 100 Chi tiết
77 Vaengir Jupiters 2 0 50 50 Chi tiết
78 Gnupverjar 1 0 100 0 Chi tiết
79 Vidir Gardur 1 0 100 0 Chi tiết
Cập nhật lúc: 26/06/2025 19:53
Mùa giải
Giải cùng quốc gia
Thống kê khác