Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Dacia Chisinau | 6 | 67 | 17 | 17 | Chi tiết | ||||
2 | Iskra-stal Ribnita | 5 | 60 | 40 | 0 | Chi tiết | ||||
3 | Sheriff | 6 | 33 | 67 | 0 | Chi tiết | ||||
4 | Olimpia Balti | 5 | 40 | 20 | 40 | Chi tiết | ||||
5 | Zimbru Chisinau | 3 | 33 | 33 | 33 | Chi tiết | ||||
6 | Dinamo Bender | 3 | 33 | 0 | 67 | Chi tiết | ||||
7 | Academia Chisinau | 3 | 33 | 67 | 0 | Chi tiết | ||||
8 | CSCA-Rapid Chisinau | 1 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết | ||||
9 | Cahul 2005 | 1 | 0 | 100 | 0 | Chi tiết | ||||
10 | Tiraspol | 3 | 0 | 67 | 33 | Chi tiết | ||||
11 | Universitatea Agrara | 1 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết | ||||
12 | Real Succes | 1 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết | ||||
13 | Cricova Spumante | 1 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết | ||||
14 | Nistru Otaci Unisport | 1 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết | ||||
15 | Viitorul Constanta | 1 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết | ||||
16 | Olimp | 1 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |