Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Aguila | 44 | 57 | 25 | 18 | Chi tiết | ||||
2 | Alianza | 41 | 51 | 27 | 22 | Chi tiết | ||||
3 | Luis Angel Firpo | 38 | 50 | 26 | 24 | Chi tiết | ||||
4 | Isidro Metapan | 42 | 40 | 33 | 26 | Chi tiết | ||||
5 | Municipal Limeno | 37 | 38 | 46 | 16 | Chi tiết | ||||
6 | CD FAS | 45 | 29 | 33 | 38 | Chi tiết | ||||
7 | Fuerte San Francisco | 36 | 28 | 31 | 42 | Chi tiết | ||||
8 | Once Municipal | 38 | 21 | 26 | 53 | Chi tiết | ||||
9 | Cd Platense Municipal Zacatecoluca | 33 | 15 | 30 | 55 | Chi tiết | ||||
10 | CD Dragon | 34 | 12 | 21 | 68 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |