Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Alianza | 54 | 65 | 20 | 15 | Chi tiết | ||||
2 | Aguila | 51 | 45 | 37 | 18 | Chi tiết | ||||
3 | Cd Platense Municipal Zacatecoluca | 53 | 38 | 32 | 30 | Chi tiết | ||||
4 | CD FAS | 48 | 38 | 33 | 29 | Chi tiết | ||||
5 | Cd Chalatenango | 50 | 36 | 28 | 36 | Chi tiết | ||||
6 | Luis Angel Firpo | 48 | 31 | 33 | 35 | Chi tiết | ||||
7 | Once Municipal | 48 | 29 | 40 | 31 | Chi tiết | ||||
8 | Jocoro | 48 | 25 | 40 | 35 | Chi tiết | ||||
9 | Isidro Metapan | 48 | 23 | 38 | 40 | Chi tiết | ||||
10 | Atletico Marte | 44 | 23 | 34 | 43 | Chi tiết | ||||
11 | Santa Tecla | 44 | 23 | 30 | 48 | Chi tiết | ||||
12 | Municipal Limeno | 44 | 18 | 34 | 48 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |