Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Isidro Metapan | 37 | 49 | 32 | 19 | Chi tiết | ||||
2 | CD FAS | 36 | 47 | 31 | 22 | Chi tiết | ||||
3 | Juventud Independiente | 35 | 40 | 31 | 29 | Chi tiết | ||||
4 | Atletico Marte | 35 | 40 | 34 | 26 | Chi tiết | ||||
5 | CD Universidad de El Salvador | 33 | 30 | 18 | 52 | Chi tiết | ||||
6 | CD Dragon | 34 | 29 | 32 | 38 | Chi tiết | ||||
7 | Santa Tecla | 33 | 30 | 30 | 39 | Chi tiết | ||||
8 | Alianza | 31 | 29 | 35 | 35 | Chi tiết | ||||
9 | Aguila | 31 | 26 | 32 | 42 | Chi tiết | ||||
10 | Luis Angel Firpo | 31 | 23 | 26 | 52 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |