Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | LKS Nieciecza | 34 | 62 | 24 | 15 | Chi tiết | ||||
2 | Arka Gdynia | 33 | 61 | 27 | 12 | Chi tiết | ||||
3 | Wisla Plock | 33 | 55 | 27 | 18 | Chi tiết | ||||
4 | Miedz Legnica | 35 | 49 | 23 | 29 | Chi tiết | ||||
5 | Wisla Krakow | 34 | 50 | 24 | 26 | Chi tiết | ||||
6 | Polonia Warszawa | 33 | 48 | 21 | 30 | Chi tiết | ||||
7 | Znicz Pruszkow | 33 | 42 | 30 | 27 | Chi tiết | ||||
8 | Gornik Leczna | 34 | 38 | 32 | 29 | Chi tiết | ||||
9 | LKS Lodz | 34 | 38 | 24 | 38 | Chi tiết | ||||
10 | GKS Tychy | 34 | 38 | 41 | 21 | Chi tiết | ||||
11 | Ruch Chorzow | 32 | 38 | 28 | 34 | Chi tiết | ||||
12 | Stal Rzeszow | 30 | 27 | 17 | 57 | Chi tiết | ||||
13 | Odra Opole | 32 | 22 | 22 | 56 | Chi tiết | ||||
14 | Warta Poznan | 34 | 21 | 18 | 62 | Chi tiết | ||||
15 | Pogon Siedlce | 34 | 21 | 26 | 53 | Chi tiết | ||||
16 | Chrobry Glogow | 32 | 22 | 25 | 53 | Chi tiết | ||||
17 | Kotwica Kolobrzeg | 33 | 18 | 33 | 48 | Chi tiết | ||||
18 | Stal Stalowa Wola | 32 | 13 | 28 | 59 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |