Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Polonia Bytom | 48 | 81 | 10 | 8 | Chi tiết | ||||
2 | Pogon Grodzisk Mazowiecki | 41 | 73 | 17 | 10 | Chi tiết | ||||
3 | Resovia Rzeszow | 43 | 42 | 26 | 33 | Chi tiết | ||||
4 | Chojniczanka Chojnice | 37 | 46 | 41 | 14 | Chi tiết | ||||
5 | Olimpia Grudziadz | 40 | 43 | 15 | 43 | Chi tiết | ||||
6 | Ks Wieczysta Krakow | 24 | 67 | 8 | 25 | Chi tiết | ||||
7 | Wisla Pulawy | 40 | 40 | 3 | 58 | Chi tiết | ||||
8 | Podbeskidzie | 48 | 25 | 29 | 46 | Chi tiết | ||||
9 | Hutnik Krakow | 38 | 29 | 53 | 18 | Chi tiết | ||||
10 | Zaglebie Sosnowiec | 46 | 22 | 54 | 24 | Chi tiết | ||||
11 | Rekord Bielsko | 34 | 24 | 26 | 50 | Chi tiết | ||||
12 | Skra Czestochowa | 30 | 27 | 7 | 67 | Chi tiết | ||||
13 | Gks Jastrzebie | 37 | 19 | 27 | 54 | Chi tiết | ||||
14 | Kp Calisia Kalisz | 26 | 27 | 8 | 65 | Chi tiết | ||||
15 | Zaglebie Lubin B | 44 | 9 | 41 | 50 | Chi tiết | ||||
16 | Olimpia Elblag | 23 | 13 | 35 | 52 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |