Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Arka Gdynia | 30 | 19 | 8 | 3 | 57 | 21 | 65 |
2 | LKS Nieciecza | 31 | 18 | 8 | 5 | 61 | 36 | 62 |
3 | Miedz Legnica | 31 | 16 | 8 | 7 | 54 | 36 | 56 |
4 | Wisla Krakow | 31 | 15 | 8 | 8 | 50 | 32 | 53 |
5 | Wisla Plock | 29 | 15 | 8 | 6 | 48 | 33 | 53 |
6 | Polonia Warszawa | 29 | 15 | 6 | 8 | 41 | 29 | 51 |
7 | Gornik Leczna | 31 | 13 | 10 | 8 | 46 | 34 | 49 |
8 | GKS Tychy | 32 | 12 | 13 | 7 | 42 | 33 | 49 |
9 | Znicz Pruszkow | 31 | 12 | 10 | 9 | 46 | 39 | 46 |
10 | Ruch Chorzow | 29 | 12 | 7 | 10 | 45 | 39 | 43 |
11 | LKS Lodz | 31 | 11 | 8 | 12 | 44 | 37 | 41 |
12 | Stal Rzeszow | 27 | 8 | 5 | 14 | 36 | 48 | 29 |
13 | Kotwica Kolobrzeg | 30 | 6 | 10 | 14 | 25 | 47 | 28 |
14 | Odra Opole | 28 | 6 | 7 | 15 | 25 | 49 | 25 |
15 | Chrobry Glogow | 30 | 6 | 7 | 17 | 31 | 56 | 25 |
16 | Pogon Siedlce | 31 | 5 | 8 | 18 | 32 | 51 | 23 |
17 | Stal Stalowa Wola | 30 | 4 | 9 | 17 | 26 | 56 | 21 |
18 | Warta Poznan | 31 | 5 | 6 | 20 | 19 | 52 | 21 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 271 | 90.33% |
Các trận chưa diễn ra | 29 | 9.67% |
Chiến thắng trên sân nhà | 101 | 37.27% |
Trận hòa | 73 | 27% |
Chiến thắng trên sân khách | 97 | 35.79% |
Tổng số bàn thắng | 728 | Trung bình 2.69 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 376 | Trung bình 1.39 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 352 | Trung bình 1.3 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | LKS Nieciecza | 61 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Miedz Legnica | 34 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Wisla Krakow | 32 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Warta Poznan | 19 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Warta Poznan, Stal Stalowa Wola | 11 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Warta Poznan | 8 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Arka Gdynia | 21 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Arka Gdynia | 11 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Arka Gdynia | 10 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Chrobry Glogow, Stal Stalowa Wola | 56 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Stal Stalowa Wola | 29 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Chrobry Glogow | 33 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | | livescore khởi nghiệp