Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Santos | 2 | 100 | 0 | 0 | Chi tiết | ||||
2 | Ituano Sp | 1 | 100 | 0 | 0 | Chi tiết | ||||
3 | Operario Ferroviario Pr | 2 | 50 | 50 | 0 | Chi tiết | ||||
4 | Gremio Novorizontino | 1 | 100 | 0 | 0 | Chi tiết | ||||
5 | Chapecoense SC | 0 | 0 | 0 | 0 | Chi tiết | ||||
6 | Goias | 1 | 0 | 100 | 0 | Chi tiết | ||||
7 | Paysandu (PA) | 2 | 0 | 50 | 50 | Chi tiết | ||||
8 | Sport Club Recife | 1 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết | ||||
9 | Avai | 1 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết | ||||
10 | Brusque | 1 | 0 | 100 | 0 | Chi tiết | ||||
11 | America MG | 2 | 0 | 100 | 0 | Chi tiết | ||||
12 | Mirassol | 1 | 0 | 100 | 0 | Chi tiết | ||||
13 | Botafogo Sp | 1 | 0 | 100 | 0 | Chi tiết | ||||
14 | CRB AL | 1 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết | ||||
15 | Ponte Preta | 1 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |