Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Hapoel Tel Aviv | 37 | 73 | 19 | 8 | Chi tiết | ||||
2 | Hapoel Petah Tikva | 37 | 73 | 19 | 8 | Chi tiết | ||||
3 | Hapoel Ramat Gan FC | 39 | 62 | 13 | 26 | Chi tiết | ||||
4 | Hapoel Kfar Shalem | 37 | 51 | 16 | 32 | Chi tiết | ||||
5 | Hapoel Acco | 38 | 47 | 11 | 42 | Chi tiết | ||||
6 | Maccabi Herzliya | 38 | 39 | 16 | 45 | Chi tiết | ||||
7 | Bnei Yehuda Tel Aviv | 37 | 41 | 14 | 46 | Chi tiết | ||||
8 | Ironi Ramat Hasharon | 38 | 37 | 18 | 45 | Chi tiết | ||||
9 | Kfar Kasem | 38 | 34 | 32 | 34 | Chi tiết | ||||
10 | Hapoel Rishon Letzion | 38 | 34 | 18 | 47 | Chi tiết | ||||
11 | Hapoel Kfar Saba | 37 | 32 | 30 | 38 | Chi tiết | ||||
12 | Hapoel Raanana | 38 | 26 | 37 | 37 | Chi tiết | ||||
13 | Maccabi Kabilio Jaffa | 37 | 24 | 38 | 38 | Chi tiết | ||||
14 | Hapoel Natzrat Illit | 41 | 22 | 24 | 54 | Chi tiết | ||||
15 | Hapoel Umm Al Fahm | 38 | 13 | 24 | 63 | Chi tiết | ||||
16 | Hapoel Afula | 38 | 11 | 37 | 53 | Chi tiết | ||||
17 | As Nordia Jerusalem | 2 | 50 | 0 | 50 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |