Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Maccabi Tel Aviv | 36 | 67 | 22 | 11 | Chi tiết | ||||
2 | Hapoel Beer Sheva | 36 | 67 | 22 | 11 | Chi tiết | ||||
3 | Maccabi Haifa | 36 | 50 | 22 | 28 | Chi tiết | ||||
4 | Hapoel Haifa | 36 | 42 | 19 | 39 | Chi tiết | ||||
5 | Beitar Jerusalem | 36 | 42 | 25 | 33 | Chi tiết | ||||
6 | Maccabi Netanya | 36 | 36 | 17 | 47 | Chi tiết | ||||
7 | Maccabi Bnei Raina | 33 | 36 | 15 | 48 | Chi tiết | ||||
8 | Hapoel Katamon Jerusalem | 33 | 33 | 33 | 33 | Chi tiết | ||||
9 | Hapoel Ironi Kiryat Shmona | 33 | 33 | 12 | 55 | Chi tiết | ||||
10 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | 33 | 30 | 21 | 48 | Chi tiết | ||||
11 | Ironi Tiberias | 33 | 24 | 33 | 42 | Chi tiết | ||||
12 | Maccabi Petah Tikva FC | 33 | 24 | 27 | 48 | Chi tiết | ||||
13 | Ashdod MS | 33 | 24 | 33 | 42 | Chi tiết | ||||
14 | Hapoel Hadera | 33 | 15 | 36 | 48 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |