Bong da

Thống kê kèo Châu Âu Cúp Quốc Gia Israel 2024-2025

Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
STT Đội bóng Số trận Tỷ lệ thắng (%) Tỷ lệ hòa (%) Tỷ lệ thua (%) Phân tích
1 Hapoel Holon Yaniv 13 92 0 8 Chi tiết
2 Hapoel Beer Sheva 8 100 0 0 Chi tiết
3 Ms Hapoel Lod 8 88 0 13 Chi tiết
4 Maccabi Neve Shaanan Eldad 8 75 13 13 Chi tiết
5 Ironi Modiin 7 71 14 14 Chi tiết
6 Hapoel Ironi Karmiel 8 63 25 13 Chi tiết
7 Hapoel Tel Aviv 5 80 0 20 Chi tiết
8 Hapoel Kiryat Ono 4 75 0 25 Chi tiết
9 As Nordia Jerusalem 5 60 0 40 Chi tiết
10 Maccabi Bnei Raina 4 75 0 25 Chi tiết
11 Beitar Jerusalem 5 60 20 20 Chi tiết
12 As Ashdod 2 100 0 0 Chi tiết
13 Kiryat Yam Sc 4 50 50 0 Chi tiết
14 Hapoel Ironi Baka El Garbiya 3 67 0 33 Chi tiết
15 Tzeirey Um Al Fahem 3 67 0 33 Chi tiết
16 Maccabi Ahi Nazareth 3 67 33 0 Chi tiết
17 Sc Shicun Hamizrah 2 100 0 0 Chi tiết
18 Ironi Beit Dagan 3 67 0 33 Chi tiết
19 Hapoel Mahane Yehuda 7 29 43 29 Chi tiết
20 Bnei Hagolan Vehagalil 7 29 14 57 Chi tiết
21 Hapoel Hod Hasharon 9 22 56 22 Chi tiết
22 Hapoel Beit Shean 4 50 25 25 Chi tiết
23 Shikun Hamizrah 3 67 33 0 Chi tiết
24 Ironi Beit Shemesh 5 40 40 20 Chi tiết
25 Ihud Bnei Baka 3 67 0 33 Chi tiết
26 Ironi Ramat Hasharon 3 67 0 33 Chi tiết
27 Hapoel Petah Tikva 3 67 33 0 Chi tiết
28 Ashdod MS 4 50 25 25 Chi tiết
29 Maccabi Haifa 3 67 0 33 Chi tiết
30 Hapoel Marmorek Irony Rehovot 2 50 50 0 Chi tiết
31 Ironi Nesher 2 50 0 50 Chi tiết
32 Hapoel Tirat Karmel 2 50 50 0 Chi tiết
33 Beitar Petah Tikva 2 50 0 50 Chi tiết
34 Beitar Kfar Saba Shlomi 2 50 50 0 Chi tiết
35 Beitar Ironi Kiryat Gat 3 33 0 67 Chi tiết
36 Tzofi Haifa 4 25 25 50 Chi tiết
37 Hapoel Ihud Bnei Gat 4 25 50 25 Chi tiết
38 Sport Club Dimona 3 33 33 33 Chi tiết
39 Ms Tirat Hacarmel 2 50 50 0 Chi tiết
40 Hapoel Segev Shalom 4 25 50 25 Chi tiết
41 Maccabi Bnei Abu Snan 2 50 50 0 Chi tiết
42 Bnei Eilat 2 50 0 50 Chi tiết
43 Hapoel Ms Sandala Gilboa 1 100 0 0 Chi tiết
44 Bnei Maghar 1 100 0 0 Chi tiết
45 Sc Ramla 2 50 0 50 Chi tiết
46 Hapoel Tirat Hacarmel 2 50 0 50 Chi tiết
47 Kfar Saba 1928 2 50 0 50 Chi tiết
48 Maccabi Bnei Jadida Makr 2 50 0 50 Chi tiết
49 Beitar Haifa Yaakov 2 50 0 50 Chi tiết
50 Hapoel Umm Al Fahm 2 50 0 50 Chi tiết
51 Hapoel Raanana 2 50 0 50 Chi tiết
52 Hapoel Afula 2 50 50 0 Chi tiết
53 Maccabi Herzliya 2 50 0 50 Chi tiết
54 Hapoel Hadera 5 20 0 80 Chi tiết
55 Hapoel Ramat Gan FC 3 33 33 33 Chi tiết
56 Hapoel Acco 2 50 0 50 Chi tiết
57 Maccabi Petah Tikva FC 2 50 50 0 Chi tiết
58 Maccabi Tel Aviv 2 50 0 50 Chi tiết
59 Maccabi Netanya 2 50 0 50 Chi tiết
60 Hapoel Bnei Sakhnin FC 3 33 33 33 Chi tiết
61 Sc Hapoel Lod 1 100 0 0 Chi tiết
62 Maccabi Shaarayim 8 0 0 100 Chi tiết
63 Tzeirey Tira 12 0 0 100 Chi tiết
64 Ms Jerusalem 1 0 0 100 Chi tiết
65 Shimshon Tel Aviv 2 0 0 100 Chi tiết
66 Hapoel Herzliya 1 0 0 100 Chi tiết
67 Hapoel Bnei Zalfa 1 0 0 100 Chi tiết
68 Ihud Bnei Shfaram 1 0 0 100 Chi tiết
69 Tzeirey Kafr Kana 1 0 0 100 Chi tiết
70 Moadon Sport Tira 1 0 0 100 Chi tiết
71 Hapoel Bueine 2 0 0 100 Chi tiết
72 Beitar Yavne 2 0 0 100 Chi tiết
73 Hakoah Amidar Ramat Gan FC 1 0 0 100 Chi tiết
74 Hapoel Kfar Qasm Shuaa 1 0 0 100 Chi tiết
75 Beitar Tel Aviv Ramla 1 0 0 100 Chi tiết
76 Hapoel Bnei Arrara Ara 2 0 0 100 Chi tiết
77 Hapoel Ramot Menashe 1 0 0 100 Chi tiết
78 Hapoel Kaukab 2 0 0 100 Chi tiết
79 Beitar Haifa Yakov 3 0 67 33 Chi tiết
80 Maccabi Lroni Kiryat Malakhi 1 0 100 0 Chi tiết
81 Maccabi Nujeidat Ahmed 1 0 100 0 Chi tiết
82 Hapoel Bnei Musmus 2 0 50 50 Chi tiết
83 Maccabi Ahi Iksal 2 0 50 50 Chi tiết
84 Sektzia Nes Tziona 1 0 100 0 Chi tiết
85 Ms Hapoel Yeroham 1 0 100 0 Chi tiết
86 Hapoel Migdal Haemek 2 0 100 0 Chi tiết
87 Hapoel Sandala Gilboa 1 0 100 0 Chi tiết
88 Hapoel Daliyat Al Karmel 2 0 50 50 Chi tiết
89 Sderot 1 0 100 0 Chi tiết
90 Hapoel Bikat Hayarden 1 0 100 0 Chi tiết
91 Maccabi Givat Shmuel 2 0 100 0 Chi tiết
92 Maccabi Kiryat Gat 1 0 0 100 Chi tiết
93 Hapoel Bnei Ashdod 1 0 0 100 Chi tiết
94 Tzeirey Tamra 1 0 100 0 Chi tiết
95 Bnei Jaffa Ortodoxim 1 0 0 100 Chi tiết
96 Maccabi Achva Fureidis 1 0 0 100 Chi tiết
97 Hapoel Yafia 1 0 0 100 Chi tiết
98 Hapoel Kfar Qasim Shouaa 1 0 0 100 Chi tiết
99 Beitar Ramat Gan 1 0 0 100 Chi tiết
100 Ahi Acre 1 0 0 100 Chi tiết
101 Maccabi Ironi Netivot 1 0 0 100 Chi tiết
102 Maccabi Ironi Amishav Petah Tikva 1 0 0 100 Chi tiết
103 Bnei Qalansawe 1 0 0 100 Chi tiết
104 Hapoel Bnei Biina 1 0 0 100 Chi tiết
105 Ihud Bnei Avtin 1 0 0 100 Chi tiết
106 Tzeirey Haifa 1 0 0 100 Chi tiết
107 Hapoel Azor 1 0 0 100 Chi tiết
108 Maccabi Yavne 1 0 100 0 Chi tiết
109 Maccabi Tzur Shalom 1 0 100 0 Chi tiết
110 Hapoel Kfar Saba 1 0 0 100 Chi tiết
111 Kfar Kasem 1 0 0 100 Chi tiết
112 Maccabi Kabilio Jaffa 1 0 0 100 Chi tiết
113 Hapoel Natzrat Illit 2 0 0 100 Chi tiết
114 Hapoel Rishon Letzion 3 0 0 100 Chi tiết
115 Hapoel Kfar Shalem 1 0 0 100 Chi tiết
116 Hapoel Haifa 2 0 50 50 Chi tiết
117 Bnei Yehuda Tel Aviv 1 0 100 0 Chi tiết
118 Hapoel Ironi Kiryat Shmona 1 0 0 100 Chi tiết
119 Ironi Tiberias 1 0 0 100 Chi tiết
120 Hapoel Katamon Jerusalem 1 0 0 100 Chi tiết
121 Hapoel Ashkelon 1 0 0 100 Chi tiết
122 Shimshon Kafr Qasim 1 0 0 100 Chi tiết
123 Hapoel Ironi Arraba 1 0 100 0 Chi tiết
124 Hapoel Kafr Kanna 1 0 0 100 Chi tiết
Cập nhật lúc: 05/06/2025 09:51
Mùa giải
Giải cùng quốc gia
Thống kê khác