Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Kaspyi Aktau | 8 | 88 | 0 | 13 | Chi tiết | ||||
2 | Irtysh Pavlodar | 7 | 71 | 29 | 0 | Chi tiết | ||||
3 | Sd Family | 8 | 50 | 13 | 38 | Chi tiết | ||||
4 | Zhetisay | 7 | 57 | 0 | 43 | Chi tiết | ||||
5 | Shakhtyor Karagandy | 6 | 67 | 33 | 0 | Chi tiết | ||||
6 | Altay Spor Kulubu | 6 | 50 | 33 | 17 | Chi tiết | ||||
7 | Kairat Academy | 5 | 40 | 20 | 40 | Chi tiết | ||||
8 | Akademiya Ontustik | 7 | 29 | 14 | 57 | Chi tiết | ||||
9 | Khan Tengri | 7 | 29 | 29 | 43 | Chi tiết | ||||
10 | Taraz | 8 | 25 | 25 | 50 | Chi tiết | ||||
11 | Akas Almaty | 6 | 33 | 17 | 50 | Chi tiết | ||||
12 | Ekibastuzets | 8 | 13 | 38 | 50 | Chi tiết | ||||
13 | Yassy Turkistan | 8 | 13 | 0 | 88 | Chi tiết | ||||
14 | Aktobe B | 7 | 0 | 43 | 57 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |