Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Kairat Almaty | 9 | 78 | 22 | 0 | Chi tiết | ||||
2 | Astana | 7 | 57 | 43 | 0 | Chi tiết | ||||
3 | Yelimay Semey | 7 | 57 | 14 | 29 | Chi tiết | ||||
4 | FK Aktobe Lento | 6 | 67 | 17 | 17 | Chi tiết | ||||
5 | Tobol Kostanai | 7 | 57 | 29 | 14 | Chi tiết | ||||
6 | Okzhetpes | 7 | 43 | 29 | 29 | Chi tiết | ||||
7 | Ordabasy | 7 | 43 | 29 | 29 | Chi tiết | ||||
8 | Kyzylzhar Petropavlovsk | 6 | 33 | 33 | 33 | Chi tiết | ||||
9 | Turan Turkistan | 6 | 33 | 33 | 33 | Chi tiết | ||||
10 | FK Atyrau | 9 | 11 | 0 | 89 | Chi tiết | ||||
11 | Kaisar Kyzylorda | 7 | 0 | 57 | 43 | Chi tiết | ||||
12 | Zhetysu Taldykorgan | 7 | 0 | 57 | 43 | Chi tiết | ||||
13 | Ulytau Zhezkazgan | 7 | 0 | 29 | 71 | Chi tiết | ||||
14 | Astana 64 | 8 | 0 | 63 | 38 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |