Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
27 |
9% |
Các trận chưa diễn ra |
273 |
91% |
Chiến thắng trên sân nhà |
12 |
44.44% |
Trận hòa |
6 |
22% |
Chiến thắng trên sân khách |
14 |
51.85% |
Tổng số bàn thắng |
83 |
Trung bình 3.07 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
44 |
Trung bình 1.63 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
39 |
Trung bình 1.44 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Shakhtyor Karagandy |
11 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Kaspyi Aktau, Akas Almaty |
7 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Altay Spor Kulubu |
8 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Zhetisay, Aktobe B |
3 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Altay Spor Kulubu, Aktobe B |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Ekibastuzets |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Irtysh Pavlodar |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Irtysh Pavlodar, Altay Spor Kulubu |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Irtysh Pavlodar, Kaspyi Aktau |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Akademiya Ontustik |
15 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Akademiya Ontustik |
12 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Yassy Turkistan |
9 bàn |