Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Arbroath | 34 | 53 | 18 | 29 | Chi tiết | ||||
2 | Queen of South | 34 | 47 | 21 | 32 | Chi tiết | ||||
3 | Cove Rangers | 34 | 44 | 26 | 29 | Chi tiết | ||||
4 | Inverness C.T. | 34 | 44 | 26 | 29 | Chi tiết | ||||
5 | Stenhousemuir | 34 | 38 | 24 | 38 | Chi tiết | ||||
6 | Alloa Athletic | 34 | 35 | 35 | 29 | Chi tiết | ||||
7 | Annan Athletic | 42 | 26 | 17 | 57 | Chi tiết | ||||
8 | Kelty Hearts | 34 | 32 | 26 | 41 | Chi tiết | ||||
9 | Dumbarton | 34 | 24 | 29 | 47 | Chi tiết | ||||
10 | Montrose | 34 | 24 | 35 | 41 | Chi tiết | ||||
11 | East Fife | 7 | 71 | 14 | 14 | Chi tiết | ||||
12 | Edinburgh City | 2 | 50 | 0 | 50 | Chi tiết | ||||
13 | Elgin City | 2 | 50 | 0 | 50 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |