Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Livingston | 36 | 69 | 19 | 11 | Chi tiết | ||||
2 | Ayr Utd | 40 | 50 | 18 | 33 | Chi tiết | ||||
3 | Forfar Athletic | 38 | 45 | 24 | 32 | Chi tiết | ||||
4 | Brechin City | 40 | 40 | 35 | 25 | Chi tiết | ||||
5 | East Fife | 36 | 39 | 28 | 33 | Chi tiết | ||||
6 | Airdrie United | 36 | 36 | 25 | 39 | Chi tiết | ||||
7 | Dumbarton | 36 | 31 | 19 | 50 | Chi tiết | ||||
8 | Stenhousemuir | 36 | 28 | 22 | 50 | Chi tiết | ||||
9 | Alloa Athletic | 38 | 24 | 26 | 50 | Chi tiết | ||||
10 | Peterhead | 36 | 14 | 31 | 56 | Chi tiết | ||||
11 | Albion Rovers | 4 | 50 | 25 | 25 | Chi tiết | ||||
12 | Annan Athletic | 4 | 50 | 25 | 25 | Chi tiết | ||||
13 | Cowdenbeath | 2 | 0 | 50 | 50 | Chi tiết | ||||
14 | Queens Park | 2 | 0 | 50 | 50 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |