Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Dunfermline | 39 | 62 | 36 | 3 | Chi tiết | ||||
2 | Airdrie United | 39 | 51 | 23 | 26 | Chi tiết | ||||
3 | Queen of South | 39 | 49 | 15 | 36 | Chi tiết | ||||
4 | Falkirk | 39 | 49 | 31 | 21 | Chi tiết | ||||
5 | Alloa Athletic | 40 | 48 | 15 | 38 | Chi tiết | ||||
6 | Edinburgh City | 36 | 42 | 17 | 42 | Chi tiết | ||||
7 | Montrose | 39 | 36 | 23 | 41 | Chi tiết | ||||
8 | Kelty Hearts | 39 | 26 | 31 | 44 | Chi tiết | ||||
9 | Clyde | 39 | 13 | 28 | 59 | Chi tiết | ||||
10 | Peterhead | 39 | 8 | 18 | 74 | Chi tiết | ||||
11 | Dumbarton | 1 | 0 | 100 | 0 | Chi tiết | ||||
12 | Annan Athletic | 1 | 0 | 100 | 0 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |