Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | GAIS | 31 | 71 | 23 | 6 | Chi tiết | ||||
2 | Falkenbergs FF | 31 | 68 | 19 | 13 | Chi tiết | ||||
3 | IK Oddevold | 30 | 60 | 17 | 23 | Chi tiết | ||||
4 | Trollhattan | 29 | 55 | 28 | 17 | Chi tiết | ||||
5 | Torns IF | 29 | 41 | 17 | 41 | Chi tiết | ||||
6 | Tvaakers IF | 29 | 41 | 21 | 38 | Chi tiết | ||||
7 | Ljungskile SK | 29 | 41 | 28 | 31 | Chi tiết | ||||
8 | Lunds BK | 30 | 37 | 30 | 33 | Chi tiết | ||||
9 | Bk Olympic | 29 | 38 | 38 | 24 | Chi tiết | ||||
10 | Angelholms FF | 29 | 38 | 24 | 38 | Chi tiết | ||||
11 | Qviding FIF | 29 | 28 | 10 | 62 | Chi tiết | ||||
12 | Oskarshamns AIK | 29 | 24 | 24 | 52 | Chi tiết | ||||
13 | Lindome GIF | 29 | 24 | 14 | 62 | Chi tiết | ||||
14 | Atvidabergs FF | 29 | 24 | 17 | 59 | Chi tiết | ||||
15 | Vanersborgs If | 30 | 23 | 30 | 47 | Chi tiết | ||||
16 | Ifk Malmo | 30 | 7 | 13 | 80 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |