Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Deportes Recoleta | 10 | 70 | 20 | 10 | Chi tiết | ||||
2 | Rodelindo Roman | 9 | 44 | 33 | 22 | Chi tiết | ||||
3 | Lautaro De Buin | 9 | 44 | 33 | 22 | Chi tiết | ||||
4 | Deportes Limache | 10 | 30 | 50 | 20 | Chi tiết | ||||
5 | Iberia Los Angeles | 4 | 75 | 25 | 0 | Chi tiết | ||||
6 | Deportes Concepcion | 8 | 25 | 25 | 50 | Chi tiết | ||||
7 | Valdivia Huadiwei sub | 7 | 29 | 29 | 43 | Chi tiết | ||||
8 | Ac Colina | 8 | 25 | 0 | 75 | Chi tiết | ||||
9 | General Velasquez | 5 | 40 | 60 | 0 | Chi tiết | ||||
10 | Independiente De Cauquenes | 6 | 33 | 17 | 50 | Chi tiết | ||||
11 | San Antonio Unido | 6 | 17 | 0 | 83 | Chi tiết | ||||
12 | Colchagua Cd | 6 | 0 | 33 | 67 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |