Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Sindri | 16 | 63 | 25 | 13 | Chi tiết | ||||
2 | Kari Akranes | 17 | 47 | 12 | 41 | Chi tiết | ||||
3 | Kf Gardabaer | 13 | 54 | 31 | 15 | Chi tiết | ||||
4 | Ellidi | 16 | 44 | 13 | 44 | Chi tiết | ||||
5 | Kfs Vestmannaeyjar | 16 | 44 | 25 | 31 | Chi tiết | ||||
6 | Dalvik Reynir | 13 | 54 | 8 | 38 | Chi tiết | ||||
7 | Vidir Gardur | 13 | 46 | 31 | 23 | Chi tiết | ||||
8 | Augnablik | 14 | 36 | 29 | 36 | Chi tiết | ||||
9 | Ih Hafnarfjordur | 19 | 26 | 21 | 53 | Chi tiết | ||||
10 | Kormakur | 9 | 44 | 0 | 56 | Chi tiết | ||||
11 | Kh Hlidarendi | 15 | 20 | 13 | 67 | Chi tiết | ||||
12 | Vaengir Jupiters | 15 | 20 | 7 | 73 | Chi tiết | ||||
13 | Tindastoll Sauda | 1 | 100 | 0 | 0 | Chi tiết | ||||
14 | Ka Asvellir | 1 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |