Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Spaeri | 16 | 63 | 31 | 6 | Chi tiết | ||||
2 | Metalurgi Rustavi | 17 | 47 | 35 | 18 | Chi tiết | ||||
3 | Merani Martvili | 16 | 50 | 13 | 38 | Chi tiết | ||||
4 | Gonio | 16 | 31 | 31 | 38 | Chi tiết | ||||
5 | Saburtalo Tbilisi B | 16 | 31 | 31 | 38 | Chi tiết | ||||
6 | Meshakhte Tkibuli | 16 | 31 | 50 | 19 | Chi tiết | ||||
7 | Sioni Bolnisi | 16 | 25 | 50 | 25 | Chi tiết | ||||
8 | Lokomotiv Tbilisi | 17 | 24 | 35 | 41 | Chi tiết | ||||
9 | Samtredia | 16 | 13 | 50 | 38 | Chi tiết | ||||
10 | Dinamo Tbilisi II | 16 | 6 | 31 | 63 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |