Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Spaeri | 11 | 8 | 3 | 0 | 25 | 10 | 27 |
2 | Merani Martvili | 11 | 6 | 2 | 3 | 18 | 17 | 20 |
3 | Sioni Bolnisi | 11 | 4 | 4 | 3 | 13 | 11 | 16 |
4 | Metalurgi Rustavi | 10 | 4 | 4 | 2 | 12 | 10 | 16 |
5 | Gonio | 11 | 3 | 4 | 4 | 13 | 15 | 13 |
6 | Meshakhte Tkibuli | 11 | 2 | 7 | 2 | 7 | 9 | 13 |
7 | Saburtalo Tbilisi B | 11 | 3 | 3 | 5 | 10 | 15 | 12 |
8 | Lokomotiv Tbilisi | 10 | 2 | 4 | 4 | 11 | 12 | 10 |
9 | Samtredia | 11 | 1 | 5 | 5 | 7 | 11 | 8 |
10 | Dinamo Tbilisi II | 11 | 1 | 4 | 6 | 10 | 16 | 7 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 54 | 18% |
Các trận chưa diễn ra | 246 | 82% |
Chiến thắng trên sân nhà | 17 | 31.48% |
Trận hòa | 20 | 37% |
Chiến thắng trên sân khách | 17 | 31.48% |
Tổng số bàn thắng | 126 | Trung bình 2.33 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 66 | Trung bình 1.22 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 60 | Trung bình 1.11 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Spaeri | 25 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Spaeri | 14 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Spaeri | 11 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Meshakhte Tkibuli, Samtredia | 7 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Samtredia | 2 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Metalurgi Rustavi, Meshakhte Tkibuli | 3 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Meshakhte Tkibuli | 9 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Samtredia | 3 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Metalurgi Rustavi, Meshakhte Tkibuli | 4 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Merani Martvili | 17 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Merani Martvili | 10 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Saburtalo Tbilisi B | 11 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | | livescore khởi nghiệp