Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Orbit College | 36 | 47 | 28 | 25 | Chi tiết | ||||
2 | Casric Stars | 37 | 46 | 30 | 24 | Chi tiết | ||||
3 | Milford | 42 | 36 | 40 | 24 | Chi tiết | ||||
4 | Black Leopards | 31 | 48 | 29 | 23 | Chi tiết | ||||
5 | Jdr Stars | 34 | 41 | 32 | 26 | Chi tiết | ||||
6 | Upington City | 29 | 41 | 31 | 28 | Chi tiết | ||||
7 | Pretoria Callies | 35 | 34 | 17 | 49 | Chi tiết | ||||
8 | Kruger United | 32 | 38 | 31 | 31 | Chi tiết | ||||
9 | Hungry Lions | 34 | 32 | 26 | 41 | Chi tiết | ||||
10 | Baroka | 33 | 30 | 42 | 27 | Chi tiết | ||||
11 | Pretoria Univ | 36 | 28 | 33 | 39 | Chi tiết | ||||
12 | Ajax Cape Town | 42 | 19 | 60 | 21 | Chi tiết | ||||
13 | Highbury | 30 | 27 | 20 | 53 | Chi tiết | ||||
14 | Venda | 27 | 26 | 22 | 52 | Chi tiết | ||||
15 | Leruma United | 31 | 10 | 32 | 58 | Chi tiết | ||||
16 | Maritzburg United | 2 | 100 | 0 | 0 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |