Bong da

Thống kê kèo Châu Âu Hạng nhất Nga 2024-2025

Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
STT Đội bóng Số trận Tỷ lệ thắng (%) Tỷ lệ hòa (%) Tỷ lệ thua (%) Phân tích
1 Baltika 38 68 24 8 Chi tiết
2 Chernomorets Novorossiysk 33 58 18 24 Chi tiết
3 Sochi 35 51 23 26 Chi tiết
4 Torpedo Moscow 34 50 38 12 Chi tiết
5 Ural Yekaterinburg 34 38 41 21 Chi tiết
6 SKA Energiya Khabarovsk 30 40 27 33 Chi tiết
7 Rodina Moskva 32 34 38 28 Chi tiết
8 Rotor Volgograd 34 32 47 21 Chi tiết
9 Yenisey Krasnoyarsk 34 32 29 38 Chi tiết
10 Kamaz 33 27 24 48 Chi tiết
11 Volga Ulyanovsk 15 60 20 20 Chi tiết
12 Spartak Kostroma 17 47 29 24 Chi tiết
13 Chelyabinsk 16 50 31 19 Chi tiết
14 Bashinformsvyaz-Dynamo Ufa 29 28 31 41 Chi tiết
15 Neftekhimik Nizhnekamsk 33 24 27 48 Chi tiết
16 Shinnik Yaroslavl 33 24 39 36 Chi tiết
17 FK Tyumen 32 25 16 59 Chi tiết
18 Chayka K Sr 35 20 46 34 Chi tiết
19 Arsenal Tula 35 20 49 31 Chi tiết
20 Volgar-Gazprom Astrachan 16 38 31 31 Chi tiết
21 Kuban 14 43 29 29 Chi tiết
22 Rodina Moskva Ii 11 55 36 9 Chi tiết
23 Torpedo Miass 10 60 20 20 Chi tiết
24 Alania 35 17 26 57 Chi tiết
25 Veles Moscow 15 40 33 27 Chi tiết
26 Irtysh 1946 Omsk 17 35 18 47 Chi tiết
27 Mashuk-KMV 15 33 40 27 Chi tiết
28 Murom 16 31 25 44 Chi tiết
29 Sokol 31 16 35 48 Chi tiết
30 Metallurg Lipetsk 15 27 27 47 Chi tiết
31 Leningradets 15 27 60 13 Chi tiết
32 Avangard 15 27 47 27 Chi tiết
33 Dinamo Briansk 16 25 44 31 Chi tiết
34 Khimik Dzerzhinsk 15 27 27 47 Chi tiết
35 Tekstilshchik Ivanovo 15 20 40 40 Chi tiết
36 Novosibirsk 13 15 38 46 Chi tiết
37 Krasnodar II 14 14 36 50 Chi tiết
38 FK Kaluga 16 6 31 63 Chi tiết
Cập nhật lúc: 10/05/2025 12:50
Mùa giải
Giải cùng quốc gia
Thống kê khác