Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Krasnodar FK | 33 | 55 | 39 | 6 | Chi tiết | ||||
2 | Zenit St.Petersburg | 27 | 63 | 26 | 11 | Chi tiết | ||||
3 | Spartak Moscow | 27 | 56 | 22 | 22 | Chi tiết | ||||
4 | CSKA Moscow | 26 | 54 | 27 | 19 | Chi tiết | ||||
5 | Lokomotiv Moscow | 27 | 48 | 26 | 26 | Chi tiết | ||||
6 | Dynamo Moscow | 26 | 50 | 31 | 19 | Chi tiết | ||||
7 | Rubin Kazan | 35 | 31 | 17 | 51 | Chi tiết | ||||
8 | Akhmat Grozny | 33 | 33 | 33 | 33 | Chi tiết | ||||
9 | FK Rostov | 27 | 37 | 30 | 33 | Chi tiết | ||||
10 | Krylya Sovetov Samara | 34 | 26 | 35 | 38 | Chi tiết | ||||
11 | Akron Togliatti | 27 | 30 | 22 | 48 | Chi tiết | ||||
12 | Pari Nizhny Novgorod | 26 | 23 | 19 | 58 | Chi tiết | ||||
13 | FK Khimki | 26 | 19 | 35 | 46 | Chi tiết | ||||
14 | Makhachkala | 26 | 19 | 35 | 46 | Chi tiết | ||||
15 | Gazovik Orenburg | 25 | 12 | 24 | 64 | Chi tiết | ||||
16 | Fakel Voronezh | 26 | 8 | 38 | 54 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |