Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | FK Atyrau | 5 | 100 | 0 | 0 | Chi tiết | ||||
2 | FK Aktobe Lento | 6 | 67 | 0 | 33 | Chi tiết | ||||
3 | Shakhtyor Karagandy | 7 | 57 | 14 | 29 | Chi tiết | ||||
4 | Zhetysu Taldykorgan | 4 | 50 | 0 | 50 | Chi tiết | ||||
5 | Kaisar Kyzylorda | 4 | 50 | 0 | 50 | Chi tiết | ||||
6 | Astana | 2 | 50 | 0 | 50 | Chi tiết | ||||
7 | Irtysh Pavlodar | 4 | 25 | 25 | 50 | Chi tiết | ||||
8 | Ordabasy | 2 | 50 | 0 | 50 | Chi tiết | ||||
9 | Vostok Oskemen | 4 | 25 | 0 | 75 | Chi tiết | ||||
10 | Kyzylzhar Petropavlovsk | 2 | 50 | 0 | 50 | Chi tiết | ||||
11 | Tobol Kostanai | 2 | 0 | 100 | 0 | Chi tiết | ||||
12 | Taraz | 4 | 0 | 50 | 50 | Chi tiết | ||||
13 | Okzhetpes | 2 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết | ||||
14 | Kazakhmys | 2 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |