Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | FK Shkendija 79 | 31 | 58 | 32 | 10 | Chi tiết | ||||
2 | Sileks | 32 | 56 | 31 | 13 | Chi tiết | ||||
3 | Rabotnicki Skopje | 33 | 45 | 33 | 21 | Chi tiết | ||||
4 | Struga Trim Lum | 33 | 39 | 36 | 24 | Chi tiết | ||||
5 | Fk Rinija Gostivar | 29 | 38 | 41 | 21 | Chi tiết | ||||
6 | Vardar Skopje | 31 | 35 | 29 | 35 | Chi tiết | ||||
7 | Pelister Bitola | 32 | 28 | 28 | 44 | Chi tiết | ||||
8 | Korzo Prilep | 31 | 29 | 26 | 45 | Chi tiết | ||||
9 | Brera Strumica | 32 | 25 | 22 | 53 | Chi tiết | ||||
10 | Besa Doberdoll | 33 | 24 | 18 | 58 | Chi tiết | ||||
11 | Tikves Kavadarci | 32 | 19 | 41 | 41 | Chi tiết | ||||
12 | Voska Sport | 28 | 18 | 25 | 57 | Chi tiết | ||||
13 | Bashkimi | 1 | 100 | 0 | 0 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |