Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Rabotnicki Skopje | 32 | 63 | 19 | 19 | Chi tiết | ||||
2 | Vardar Skopje | 32 | 63 | 28 | 9 | Chi tiết | ||||
3 | FK Shkendija 79 | 32 | 56 | 16 | 28 | Chi tiết | ||||
4 | Bregalnica Stip | 33 | 39 | 27 | 33 | Chi tiết | ||||
5 | Renova Cepciste | 32 | 41 | 28 | 31 | Chi tiết | ||||
6 | Sileks | 32 | 31 | 34 | 34 | Chi tiết | ||||
7 | Horizont Turnovo | 35 | 29 | 29 | 43 | Chi tiết | ||||
8 | Metalurg Skopje | 32 | 25 | 28 | 47 | Chi tiết | ||||
9 | Pelister Bitola | 33 | 21 | 27 | 52 | Chi tiết | ||||
10 | FK Teteks Tetovo | 33 | 9 | 18 | 73 | Chi tiết | ||||
11 | Fk Rinija Gostivar | 2 | 0 | 50 | 50 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |