Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Struga Trim Lum | 33 | 61 | 12 | 27 | Chi tiết | ||||
2 | FK Shkendija 79 | 33 | 55 | 30 | 15 | Chi tiết | ||||
3 | Korzo Prilep | 33 | 52 | 33 | 15 | Chi tiết | ||||
4 | Rabotnicki Skopje | 33 | 36 | 18 | 45 | Chi tiết | ||||
5 | Tikves Kavadarci | 33 | 36 | 24 | 39 | Chi tiết | ||||
6 | Sileks | 34 | 32 | 38 | 29 | Chi tiết | ||||
7 | Brera Strumica | 33 | 33 | 27 | 39 | Chi tiết | ||||
8 | Vardar Skopje | 34 | 32 | 21 | 47 | Chi tiết | ||||
9 | Voska Sport | 34 | 29 | 35 | 35 | Chi tiết | ||||
10 | Fk Rinija Gostivar | 33 | 27 | 45 | 27 | Chi tiết | ||||
11 | FK Makedonija | 33 | 24 | 15 | 61 | Chi tiết | ||||
12 | Bregalnica Stip | 33 | 18 | 30 | 52 | Chi tiết | ||||
13 | Detonit Junior | 1 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết | ||||
14 | Detonit Plachkovica | 0 | 0 | 0 | 0 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |