Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Nữ Bayern Munich | 15 | 73 | 20 | 7 | Chi tiết | ||||
2 | Nữ Wolfsburg | 14 | 79 | 14 | 7 | Chi tiết | ||||
3 | Nữ Sg Essen Schonebeck | 15 | 53 | 33 | 13 | Chi tiết | ||||
4 | Nữ Turbine Potsdam | 15 | 40 | 33 | 27 | Chi tiết | ||||
5 | Nữ Hoffenheim | 16 | 31 | 31 | 38 | Chi tiết | ||||
6 | Nữ Sc Freiburg | 15 | 27 | 13 | 60 | Chi tiết | ||||
7 | Nữ Fcr 2001 Duisburg | 15 | 13 | 20 | 67 | Chi tiết | ||||
8 | Nữ Bayer Leverkusen | 16 | 13 | 13 | 75 | Chi tiết | ||||
9 | Nữ Sc Sand | 11 | 9 | 45 | 45 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |