Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Nữ Wolfsburg | 13 | 69 | 15 | 15 | Chi tiết | ||||
2 | Nữ Eintracht Frankfurt | 10 | 60 | 0 | 40 | Chi tiết | ||||
3 | Nữ Bayern Munich | 10 | 60 | 30 | 10 | Chi tiết | ||||
4 | Nữ Sc Freiburg | 12 | 42 | 8 | 50 | Chi tiết | ||||
5 | Nữ Ff Usv Jena | 10 | 50 | 20 | 30 | Chi tiết | ||||
6 | Nữ Sg Essen Schonebeck | 9 | 44 | 11 | 44 | Chi tiết | ||||
7 | Nữ Sc Sand | 10 | 30 | 10 | 60 | Chi tiết | ||||
8 | Nữ Hoffenheim | 9 | 22 | 11 | 67 | Chi tiết | ||||
9 | Nữ Turbine Potsdam | 7 | 29 | 14 | 57 | Chi tiết | ||||
10 | Nữ Bayer Leverkusen | 10 | 10 | 20 | 70 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |