Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Nigeria U23 | 6 | 67 | 0 | 33 | Chi tiết | ||||
2 | Germany U23 | 6 | 50 | 50 | 0 | Chi tiết | ||||
3 | Brazil U23 | 6 | 50 | 50 | 0 | Chi tiết | ||||
4 | Bồ Đào Nha U23 | 4 | 50 | 25 | 25 | Chi tiết | ||||
5 | Honduras U23 | 6 | 33 | 17 | 50 | Chi tiết | ||||
6 | Hàn Quốc U23 | 4 | 50 | 25 | 25 | Chi tiết | ||||
7 | Argentina U23 | 3 | 33 | 33 | 33 | Chi tiết | ||||
8 | Mexico U23 | 3 | 33 | 33 | 33 | Chi tiết | ||||
9 | Japan U23 | 3 | 33 | 33 | 33 | Chi tiết | ||||
10 | Denmark U23 | 4 | 25 | 25 | 50 | Chi tiết | ||||
11 | Colombia U23 | 4 | 25 | 50 | 25 | Chi tiết | ||||
12 | Algeria U23 | 3 | 0 | 33 | 67 | Chi tiết | ||||
13 | Fijiu 23 | 3 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết | ||||
14 | Sweden U23 | 3 | 0 | 33 | 67 | Chi tiết | ||||
15 | Iraq U23 | 3 | 0 | 100 | 0 | Chi tiết | ||||
16 | South Africa U23 | 3 | 0 | 67 | 33 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |