Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Slavia Praha | 33 | 85 | 9 | 6 | Chi tiết | ||||
2 | Banik Ostrava | 33 | 64 | 15 | 21 | Chi tiết | ||||
3 | Viktoria Plzen | 33 | 64 | 15 | 21 | Chi tiết | ||||
4 | Sparta Praha | 33 | 58 | 15 | 27 | Chi tiết | ||||
5 | FK Baumit Jablonec | 33 | 55 | 18 | 27 | Chi tiết | ||||
6 | Hradec Kralove | 32 | 41 | 22 | 38 | Chi tiết | ||||
7 | SK Sigma Olomouc | 33 | 36 | 24 | 39 | Chi tiết | ||||
8 | Slovan Liberec | 32 | 38 | 28 | 34 | Chi tiết | ||||
9 | Mlada Boleslav | 33 | 33 | 21 | 45 | Chi tiết | ||||
10 | Mfk Karvina | 32 | 34 | 25 | 41 | Chi tiết | ||||
11 | Bohemians 1905 | 32 | 28 | 31 | 41 | Chi tiết | ||||
12 | Teplice | 32 | 28 | 25 | 47 | Chi tiết | ||||
13 | Synot Slovacko | 32 | 25 | 31 | 44 | Chi tiết | ||||
14 | Dukla Praha | 33 | 21 | 30 | 48 | Chi tiết | ||||
15 | Pardubice | 33 | 15 | 21 | 64 | Chi tiết | ||||
16 | Budejovice | 33 | 0 | 18 | 82 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |