Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Banik Ostrava u19 | 34 | 71 | 21 | 9 | Chi tiết | ||||
2 | Sparta Praha U19 | 34 | 62 | 24 | 15 | Chi tiết | ||||
3 | Zlin U19 | 30 | 60 | 13 | 27 | Chi tiết | ||||
4 | Sk Sigma Olomouc u19 | 30 | 57 | 27 | 17 | Chi tiết | ||||
5 | Slavia Praha u19 | 26 | 54 | 19 | 27 | Chi tiết | ||||
6 | Viktoria Plzen U19 | 31 | 45 | 19 | 35 | Chi tiết | ||||
7 | Dukla Praha U19 | 27 | 52 | 22 | 26 | Chi tiết | ||||
8 | Ceske Budejovice u19 | 29 | 34 | 24 | 41 | Chi tiết | ||||
9 | Mlada Boleslav U19 | 30 | 30 | 17 | 53 | Chi tiết | ||||
10 | Vysocina Jihlava U19 | 31 | 26 | 19 | 55 | Chi tiết | ||||
11 | Slovan Liberec U19 | 25 | 32 | 24 | 44 | Chi tiết | ||||
12 | Brno U19 | 29 | 28 | 17 | 55 | Chi tiết | ||||
13 | Pardubice U19 | 30 | 23 | 33 | 43 | Chi tiết | ||||
14 | Opava U19 | 36 | 17 | 25 | 58 | Chi tiết | ||||
15 | Synot Slovacko U19 | 35 | 17 | 29 | 54 | Chi tiết | ||||
16 | Jablonec U19 | 31 | 13 | 23 | 65 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |