Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Slavia Praha | 36 | 83 | 8 | 8 | Chi tiết | ||||
2 | Viktoria Plzen | 35 | 66 | 14 | 20 | Chi tiết | ||||
3 | Banik Ostrava | 36 | 61 | 14 | 25 | Chi tiết | ||||
4 | FK Baumit Jablonec | 35 | 54 | 17 | 29 | Chi tiết | ||||
5 | Sparta Praha | 36 | 53 | 19 | 28 | Chi tiết | ||||
6 | Hradec Kralove | 34 | 41 | 21 | 38 | Chi tiết | ||||
7 | SK Sigma Olomouc | 36 | 33 | 28 | 39 | Chi tiết | ||||
8 | Slovan Liberec | 32 | 38 | 28 | 34 | Chi tiết | ||||
9 | Teplice | 35 | 34 | 23 | 43 | Chi tiết | ||||
10 | Mlada Boleslav | 35 | 31 | 23 | 46 | Chi tiết | ||||
11 | Mfk Karvina | 32 | 34 | 25 | 41 | Chi tiết | ||||
12 | Bohemians 1905 | 34 | 29 | 29 | 41 | Chi tiết | ||||
13 | Dukla Praha | 37 | 24 | 30 | 46 | Chi tiết | ||||
14 | Synot Slovacko | 34 | 26 | 32 | 41 | Chi tiết | ||||
15 | Pardubice | 37 | 19 | 19 | 62 | Chi tiết | ||||
16 | Budejovice | 36 | 0 | 17 | 83 | Chi tiết | ||||
17 | Chrudim | 1 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết | ||||
18 | Vyskov | 1 | 0 | 100 | 0 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |