Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Anh U21 | 3 | 100 | 0 | 0 | Chi tiết | ||||
2 | Anh U20 | 1 | 100 | 0 | 0 | Chi tiết | ||||
3 | Bồ Đào Nha U20 | 2 | 50 | 0 | 50 | Chi tiết | ||||
4 | CH Séc U21 | 1 | 100 | 0 | 0 | Chi tiết | ||||
5 | Scotland U21 | 2 | 50 | 0 | 50 | Chi tiết | ||||
6 | CH Séc U19 | 1 | 100 | 0 | 0 | Chi tiết | ||||
7 | Mali U20 | 1 | 0 | 100 | 0 | Chi tiết | ||||
8 | Mexico U20 | 1 | 0 | 100 | 0 | Chi tiết | ||||
9 | Japan U23 | 2 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết | ||||
10 | Pháp U20 | 1 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết | ||||
11 | Nhật Bản U19 | 1 | 0 | 100 | 0 | Chi tiết | ||||
12 | Cuba U20 | 2 | 0 | 50 | 50 | Chi tiết | ||||
13 | Pháp U19 | 1 | 0 | 100 | 0 | Chi tiết | ||||
14 | Xứ Wales U21 | 1 | 0 | 100 | 0 | Chi tiết | ||||
15 | Indonesia U19 | 1 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết | ||||
16 | Brazil U20 | 1 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết | ||||
17 | Bồ Đào Nha U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Chi tiết | ||||
18 | Thổ Nhĩ Kỳ U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |