Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Djurgardens U21 | 28 | 71 | 14 | 14 | Chi tiết | ||||
2 | IFK Norrkoping U21 | 24 | 67 | 4 | 29 | Chi tiết | ||||
3 | Hammarby U21 | 25 | 48 | 24 | 28 | Chi tiết | ||||
4 | Gif Sundsvall U21 | 23 | 30 | 17 | 52 | Chi tiết | ||||
5 | Gefle IF U21 | 24 | 25 | 17 | 58 | Chi tiết | ||||
6 | Atvidabergs FF U21 | 14 | 43 | 14 | 43 | Chi tiết | ||||
7 | Brommapojkarna U21 | 7 | 86 | 0 | 14 | Chi tiết | ||||
8 | Aik Solna U21 | 24 | 21 | 25 | 54 | Chi tiết | ||||
9 | Orebro U21 | 24 | 21 | 21 | 58 | Chi tiết | ||||
10 | Ik Sirius U21 | 17 | 29 | 12 | 59 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |