Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Hà Lan | 5 | 100 | 0 | 0 | Chi tiết | ||||
2 | Colombia | 5 | 80 | 0 | 20 | Chi tiết | ||||
3 | Argentina | 6 | 67 | 33 | 0 | Chi tiết | ||||
4 | Brazil | 7 | 43 | 29 | 29 | Chi tiết | ||||
5 | Pháp | 3 | 100 | 33 | -33 | Chi tiết | ||||
6 | Bỉ | 5 | 60 | 20 | 20 | Chi tiết | ||||
7 | Mexico | 4 | 50 | 25 | 25 | Chi tiết | ||||
8 | Chile | 4 | 50 | 25 | 25 | Chi tiết | ||||
9 | Uruguay | 4 | 50 | 0 | 50 | Chi tiết | ||||
10 | Costa Rica | 5 | 40 | 60 | 0 | Chi tiết | ||||
11 | Thụy Sỹ | 4 | 50 | 25 | 25 | Chi tiết | ||||
12 | Đức | 6 | 33 | 67 | 0 | Chi tiết | ||||
13 | Croatia | 3 | 33 | 0 | 67 | Chi tiết | ||||
14 | Tây Ban Nha | 3 | 33 | 0 | 67 | Chi tiết | ||||
15 | Hy Lạp | 4 | 25 | 50 | 25 | Chi tiết | ||||
16 | Italy | 3 | 33 | 0 | 67 | Chi tiết | ||||
17 | Bờ Biển Ngà | 3 | 33 | 0 | 67 | Chi tiết | ||||
18 | Ecuador | 3 | 33 | 33 | 33 | Chi tiết | ||||
19 | Bosnia&Herzegovina | 3 | 33 | 0 | 67 | Chi tiết | ||||
20 | Bồ Đào Nha | 3 | 33 | 33 | 33 | Chi tiết | ||||
21 | Nigeria | 4 | 25 | 25 | 50 | Chi tiết | ||||
22 | Mỹ | 4 | 25 | 50 | 25 | Chi tiết | ||||
23 | Algeria | 4 | 25 | 50 | 25 | Chi tiết | ||||
24 | Cameroon | 3 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết | ||||
25 | Australia | 3 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết | ||||
26 | Anh | 3 | 0 | 33 | 67 | Chi tiết | ||||
27 | Nhật Bản | 3 | 0 | 33 | 67 | Chi tiết | ||||
28 | Honduras | 3 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết | ||||
29 | Iran | 3 | 0 | 33 | 67 | Chi tiết | ||||
30 | Ghana | 3 | 0 | 33 | 67 | Chi tiết | ||||
31 | Nga | 3 | 0 | 67 | 33 | Chi tiết | ||||
32 | Hàn Quốc | 3 | 0 | 33 | 67 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |