Bong da

Thống kê số bàn thắng Cúp Quốc Gia Slovakia 2012-2013

Thống kê bàn thắng :
STT Đội bóng Số trận
0 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
1 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
2 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
3 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
4 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
> 4 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
Tổng bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
1 Slovan Bratislava 7 0 1 2 3 1 0 18
2 FK Senica 4 0 1 1 0 1 1 14
3 Spartak Trnava 6 0 2 1 3 0 0 13
4 MSK Zilina 7 1 2 2 2 0 0 12
5 MFK Kosice 6 1 2 2 1 0 0 9
6 FK Pohronie 2 1 0 0 0 0 1 8
7 Dukla Banska Bystrica 4 0 2 1 0 1 0 8
8 MFK Ruzomberok 4 1 1 0 1 1 0 8
9 TJ Spartak Myjava 4 1 0 2 1 0 0 7
10 Partizan Bardejov 3 0 1 1 1 0 0 6
11 Skf Sered 3 0 0 3 0 0 0 6
12 Trencin 2 0 1 0 0 1 0 5
13 Poprad 2 0 1 0 1 0 0 4
14 Nitra 2 0 1 0 1 0 0 4
15 1. Tatran Presov 2 0 1 0 1 0 0 4
16 Artmedia Petrzalka 2 1 0 0 1 0 0 3
17 Rimavska Sobota 2 0 1 1 0 0 0 3
18 Otj Moravany Nad Vahom 2 0 1 1 0 0 0 3
19 Dunajska Luzna 2 1 0 1 0 0 0 2
20 Mfk Nova Dubnica 1 0 0 1 0 0 0 2
21 Zlate Moravce 2 1 0 1 0 0 0 2
22 Lokomotiva Kosice 2 0 2 0 0 0 0 2
23 Stk 1914 Samorin 1 0 1 0 0 0 0 1
24 Lafc Lucenec 2 1 1 0 0 0 0 1
25 Haniska 1 0 1 0 0 0 0 1
26 Pfk Piestany 1 0 1 0 0 0 0 1
27 Sport Podbrezova 2 1 1 0 0 0 0 1
28 Msk Fomat Martin 1 0 1 0 0 0 0 1
29 DAC Dunajska Streda 1 0 1 0 0 0 0 1
30 Lp Domino 2 1 1 0 0 0 0 1
31 Kalinkovo 1 0 1 0 0 0 0 1
32 Nove Mesto 1 0 1 0 0 0 0 1
33 Zemplin Michalovce 1 1 0 0 0 0 0 0
34 Slovan Duslo Sala 1 1 0 0 0 0 0 0
35 Slovan Nemsova 2 2 0 0 0 0 0 0
36 Mfk Tatran Aos Liptovsky Mikulas 1 1 0 0 0 0 0 0
37 Nove Zamky 1 1 0 0 0 0 0 0
38 Bodva Moldava Nbodvou 1 1 0 0 0 0 0 0
39 Povazska Bystrica 1 1 0 0 0 0 0 0
40 Odeva Lipany 1 1 0 0 0 0 0 0
41 Namestovo 1 1 0 0 0 0 0 0
42 Tj Banik Ruzina 1 1 0 0 0 0 0 0
43 Sfm Senec 1 1 0 0 0 0 0 0
Cập nhật lúc: 29/06/2025 17:56
Mùa giải
Giải cùng quốc gia
Thống kê khác