Thời gian | Vòng | Phút | Sân nhà | Cả trận | Hiệp 1 | Sân khách | Tiện ích trận đấu |
20/05/2024 01:00 | Vòng vô địch | (KT) | [2]Rapid Bucuresti | 2 - 0 | 2 - 0 | Steaua Bucuresti[1] | |
19/05/2024 01:00 | Vòng vô địch | (KT) | [3]CFR Cluj | 5 - 1 | 4 - 0 | Farul Constanta[6] | |
19/05/2024 01:00 | Vòng vô địch | (KT) | [4]CS Universitatea Craiova | 3 - 2 | 0 - 1 | Sepsi[5] | |
14/05/2024 00:30 | Vòng vô địch | (KT) | [6]Farul Constanta | 3 - 3 | 1 - 0 | CS Universitatea Craiova[4] | |
12/05/2024 00:00 | Vòng vô địch | (KT) | [1]Steaua Bucuresti | 0 - 1 | 0 - 0 | CFR Cluj[3] | |
11/05/2024 00:30 | Vòng vô địch | (KT) | [5]Sepsi | 3 - 2 | 3 - 1 | Rapid Bucuresti[2] | |
07/05/2024 01:00 | Vòng vô địch | (KT) | [4]CS Universitatea Craiova | 2 - 0 | 1 - 0 | Steaua Bucuresti[1] | |
06/05/2024 01:30 | Vòng vô địch | (KT) | [3]CFR Cluj | 3 - 2 | 2 - 1 | Rapid Bucuresti[2] | |
04/05/2024 00:00 | Vòng vô địch | (KT) | [6]Farul Constanta | 1 - 4 | 0 - 3 | Sepsi[5] | |
30/04/2024 00:30 | Vòng vô địch | (KT) | [2]Rapid Bucuresti | 1 - 2 | 0 - 1 | CS Universitatea Craiova[4] | |
29/04/2024 01:00 | Vòng vô địch | (KT) | [3]CFR Cluj | 2 - 1 | 1 - 1 | Sepsi[5] | |
28/04/2024 00:30 | Vòng vô địch | (KT) | [1]Steaua Bucuresti | 2 - 1 | 1 - 0 | Farul Constanta[6] | |
26/04/2024 01:45 | Vòng vô địch | (KT) | [4]CS Universitatea Craiova | 0 - 1 | 0 - 0 | CFR Cluj[3] | |
25/04/2024 01:45 | Vòng vô địch | (KT) | [5]Sepsi | 2 - 2 | 1 - 2 | Steaua Bucuresti[1] | |
24/04/2024 22:59 | Vòng vô địch | (KT) | [6]Farul Constanta | 3 - 1 | 1 - 1 | Rapid Bucuresti[2] | |
21/04/2024 22:59 | Vòng vô địch | (KT) | [5]Sepsi | 1 - 3 | 1 - 2 | CS Universitatea Craiova[4] | |
21/04/2024 00:30 | Vòng vô địch | (KT) | [1]Steaua Bucuresti | 2 - 2 | 1 - 2 | Rapid Bucuresti[2] | |
20/04/2024 00:30 | Vòng vô địch | (KT) | [6]Farul Constanta | 5 - 1 | 2 - 0 | CFR Cluj[3] | |
16/04/2024 00:30 | Vòng vô địch | (KT) | [2]Rapid Bucuresti | 0 - 1 | 0 - 0 | Sepsi[5] | |
15/04/2024 01:00 | Vòng vô địch | (KT) | [3]CFR Cluj | 0 - 1 | 0 - 1 | Steaua Bucuresti[1] | |
13/04/2024 00:30 | Vòng vô địch | (KT) | [4]CS Universitatea Craiova | 1 - 2 | 1 - 2 | Farul Constanta[6] | |
08/04/2024 00:30 | Vòng vô địch | (KT) | [1]Steaua Bucuresti | 2 - 0 | 2 - 0 | CS Universitatea Craiova[4] | |
07/04/2024 00:30 | Vòng vô địch | (KT) | [2]Rapid Bucuresti | 1 - 4 | 0 - 4 | CFR Cluj[3] | |
06/04/2024 00:30 | Vòng vô địch | (KT) | [5]Sepsi | 1 - 1 | 1 - 1 | Farul Constanta[6] | |
01/04/2024 01:00 | Vòng vô địch | (KT) | [6]Farul Constanta | 0 - 1 | 0 - 0 | Steaua Bucuresti[1] | |
31/03/2024 02:00 | Vòng vô địch | (KT) | [4]CS Universitatea Craiova | 2 - 1 | 0 - 0 | Rapid Bucuresti[2] | |
30/03/2024 01:30 | Vòng vô địch | (KT) | [5]Sepsi | 1 - 1 | 1 - 1 | CFR Cluj[3] | |
18/03/2024 02:00 | Vòng vô địch | (KT) | [1]Steaua Bucuresti | 2 - 1 | 2 - 1 | Sepsi[5] | |
17/03/2024 01:00 | Vòng vô địch | (KT) | [3]CFR Cluj | 1 - 2 | 0 - 1 | CS Universitatea Craiova[4] | |
16/03/2024 01:30 | Vòng vô địch | (KT) | [2]Rapid Bucuresti | 1 - 2 | 0 - 1 | Farul Constanta[6] |
Vòng đấu | |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | | livescore khởi nghiệp