Thời gian | Vòng | Phút | Sân nhà | Cả trận | Hiệp 1 | Sân khách | Tiện ích trận đấu |
25/05/2025 01:00 | Vòng vô địch | (KT) | [3]CS Universitatea Craiova | 2 - 1 | 0 - 1 | Dinamo Bucuresti[5] | |
24/05/2025 22:00 | Vòng vô địch | (KT) | [4]Universitaea Cluj | 2 - 2 | 2 - 1 | Rapid Bucuresti[6] | |
24/05/2025 00:30 | Vòng vô địch | (KT) | [2]CFR Cluj | 1 - 1 | 0 - 1 | Steaua Bucuresti[1] | |
20/05/2025 00:30 | Vòng vô địch | (KT) | [6]Rapid Bucuresti | 1 - 4 | 0 - 3 | CFR Cluj[2] | |
18/05/2025 00:00 | Vòng vô địch | (KT) | [1]Steaua Bucuresti | 1 - 0 | 1 - 0 | CS Universitatea Craiova[3] | |
17/05/2025 01:00 | Vòng vô địch | (KT) | [5]Dinamo Bucuresti | 1 - 3 | 1 - 0 | Universitaea Cluj[4] | |
13/05/2025 01:00 | Vòng vô địch | (KT) | [5]Dinamo Bucuresti | 0 - 0 | 0 - 0 | Rapid Bucuresti[6] | |
12/05/2025 00:30 | Vòng vô địch | (KT) | [4]Universitaea Cluj | 0 - 2 | 0 - 0 | Steaua Bucuresti[1] | |
11/05/2025 00:30 | Vòng vô địch | (KT) | [3]CS Universitatea Craiova | 2 - 2 | 0 - 0 | CFR Cluj[2] | |
06/05/2025 00:30 | Vòng vô địch | (KT) | [1]Steaua Bucuresti | 3 - 1 | 3 - 0 | Dinamo Bucuresti[5] | |
04/05/2025 01:00 | Vòng vô địch | (KT) | [2]CFR Cluj | 1 - 0 | 1 - 0 | Universitaea Cluj[4] | |
03/05/2025 00:30 | Vòng vô địch | (KT) | [3]CS Universitatea Craiova | 1 - 2 | 0 - 0 | Rapid Bucuresti[6] | |
29/04/2025 01:00 | Vòng vô địch | (KT) | [5]Dinamo Bucuresti | 1 - 1 | 0 - 0 | CFR Cluj[2] | |
28/04/2025 01:00 | Vòng vô địch | (KT) | [6]Rapid Bucuresti | 1 - 2 | 0 - 2 | Steaua Bucuresti[1] | |
27/04/2025 00:00 | Vòng vô địch | (KT) | [4]Universitaea Cluj | 2 - 1 | 0 - 1 | CS Universitatea Craiova[3] | |
22/04/2025 01:00 | Vòng vô địch | (KT) | [5]Dinamo Bucuresti | 0 - 2 | 0 - 0 | CS Universitatea Craiova[3] | |
21/04/2025 00:00 | Vòng vô địch | (KT) | [1]Steaua Bucuresti | 3 - 2 | 1 - 0 | CFR Cluj[2] | |
20/04/2025 00:00 | Vòng vô địch | (KT) | [6]Rapid Bucuresti | 0 - 2 | 0 - 1 | Universitaea Cluj[4] | |
15/04/2025 00:30 | Vòng vô địch | (KT) | [2]CFR Cluj | 1 - 1 | 1 - 0 | Rapid Bucuresti[6] | |
14/04/2025 01:00 | Vòng vô địch | (KT) | [3]CS Universitatea Craiova | 0 - 0 | 0 - 0 | Steaua Bucuresti[1] | |
13/04/2025 00:00 | Vòng vô địch | (KT) | [4]Universitaea Cluj | 2 - 4 | 2 - 3 | Dinamo Bucuresti[5] | |
08/04/2025 00:30 | Vòng vô địch | (KT) | [2]CFR Cluj | 2 - 0 | 2 - 0 | CS Universitatea Craiova[3] | |
07/04/2025 01:00 | Vòng vô địch | (KT) | [6]Rapid Bucuresti | 1 - 0 | 1 - 0 | Dinamo Bucuresti[5] | |
06/04/2025 01:15 | Vòng vô địch | (KT) | [1]Steaua Bucuresti | 1 - 0 | 0 - 0 | Universitaea Cluj[4] | |
01/04/2025 00:30 | Vòng vô địch | (KT) | [4]Universitaea Cluj | 1 - 0 | 1 - 0 | CFR Cluj[2] | |
31/03/2025 00:30 | Vòng vô địch | (KT) | [5]Dinamo Bucuresti | 1 - 2 | 1 - 1 | Steaua Bucuresti[1] | |
30/03/2025 01:00 | Vòng vô địch | (KT) | [6]Rapid Bucuresti | 1 - 2 | 0 - 1 | CS Universitatea Craiova[3] | |
17/03/2025 02:00 | Vòng vô địch | (KT) | [1]Steaua Bucuresti | 3 - 3 | 1 - 1 | Rapid Bucuresti[6] | |
16/03/2025 02:00 | Vòng vô địch | (KT) | [2]CFR Cluj | 3 - 1 | 2 - 0 | Dinamo Bucuresti[5] | |
15/03/2025 01:00 | Vòng vô địch | (KT) | CS Universitatea Craiova | 3 - 0 | 1 - 0 | Universitaea Cluj |
Vòng đấu | |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | | livescore khởi nghiệp