Vòng đấu | Thời gian | Đội bóng | Đội bóng | Phân tích | ||
13 | 12/11/2015 18:00 | Betlemi Keda | 2 - 0 | Borjomi | Dữ liệu trận bóng | |
13 | 12/11/2015 18:00 | Lazika | 2 - 1 | Imereti Khoni | Dữ liệu trận bóng | |
13 | 12/11/2015 18:00 | Samegrelo | 3 - 0 | Chkherimela Kharagauli | Dữ liệu trận bóng | |
13 | 12/11/2015 18:00 | Skuri Tsalenjikha | 3 - 1 | Kolkheti Khobi | Dữ liệu trận bóng | |
13 | 12/11/2015 17:00 | Algeti Marneuli | 4 - 1 | Chiatura | Dữ liệu trận bóng | |
13 | 12/11/2015 17:00 | Metalurgi Rustavi | 1 - 0 | Meshakhte Tkibuli | Dữ liệu trận bóng | |
13 | 12/11/2015 17:00 | Matchakhela Khelvachauri | 4 - 2 | Mertskhali Ozurgeti | Dữ liệu trận bóng | |
13 | 12/11/2015 17:00 | Samgurali Tskh | 1 - 0 | Gagra | Dữ liệu trận bóng | |
13 | 12/11/2015 17:00 | WIT Georgia Tbilisi | 4 - 1 | Liakhvi Achabeti | Dữ liệu trận bóng | |
Dữ liệu bóng đá Hạng nhất Georgia được cập nhật lúc 28/06/2025 14:17 |