Vòng đấu | Thời gian | Đội bóng | Đội bóng | Phân tích | ||
28 | 12/04/2016 19:00 | Gagra | 8 - 1 | Betlemi Keda | Dữ liệu trận bóng | |
28 | 12/04/2016 19:00 | Kolkheti Khobi | 2 - 0 | Borjomi | Dữ liệu trận bóng | |
28 | 12/04/2016 19:00 | Mertskhali Ozurgeti | 3 - 1 | Samgurali Tskh | Dữ liệu trận bóng | |
28 | 12/04/2016 19:00 | Algeti Marneuli | 1 - 1 | WIT Georgia Tbilisi | Dữ liệu trận bóng | |
28 | 12/04/2016 19:00 | Meshakhte Tkibuli | 3 - 0 | Samegrelo | Dữ liệu trận bóng | |
28 | 12/04/2016 19:00 | Liakhvi Achabeti | 4 - 0 | Matchakhela Khelvachauri | Dữ liệu trận bóng | |
28 | 12/04/2016 19:00 | Imereti Khoni | 1 - 1 | Metalurgi Rustavi | Dữ liệu trận bóng | |
28 | 12/04/2016 19:00 | Chkherimela Kharagauli | 1 - 0 | Skuri Tsalenjikha | Dữ liệu trận bóng | |
28 | 12/04/2016 19:00 | Chiatura | 1 - 1 | Lazika | Dữ liệu trận bóng | |
Dữ liệu bóng đá Hạng nhất Georgia được cập nhật lúc 28/06/2025 00:05 |