Vòng đấu | Thời gian | Đội bóng | Đội bóng | Phân tích | ||
29 | 16/04/2016 19:00 | Samgurali Tskh | 1 - 2 | Meshakhte Tkibuli | Dữ liệu trận bóng | |
29 | 16/04/2016 19:00 | Matchakhela Khelvachauri | 1 - 1 | Imereti Khoni | Dữ liệu trận bóng | |
29 | 16/04/2016 19:00 | Metalurgi Rustavi | 4 - 0 | Mertskhali Ozurgeti | Dữ liệu trận bóng | |
29 | 16/04/2016 19:00 | Skuri Tsalenjikha | 2 - 0 | Borjomi | Dữ liệu trận bóng | |
29 | 16/04/2016 19:00 | Betlemi Keda | 1 - 0 | Chkherimela Kharagauli | Dữ liệu trận bóng | |
29 | 16/04/2016 19:00 | WIT Georgia Tbilisi | 0 - 0 | Chiatura | Dữ liệu trận bóng | |
29 | 16/04/2016 19:00 | Lazika | 2 - 1 | Liakhvi Achabeti | Dữ liệu trận bóng | |
29 | 16/04/2016 19:00 | Samegrelo | 1 - 2 | Gagra | Dữ liệu trận bóng | |
29 | 16/04/2016 19:00 | Algeti Marneuli | 2 - 2 | Kolkheti Khobi | Dữ liệu trận bóng | |
Dữ liệu bóng đá Hạng nhất Georgia được cập nhật lúc 27/06/2025 13:43 |