Vòng đấu | Thời gian | Đội bóng | Đội bóng | Phân tích | ||
27 | 08/04/2016 19:00 | Lazika | 5 - 4 | Algeti Marneuli | Dữ liệu trận bóng | |
27 | 08/04/2016 19:00 | Samgurali Tskh | 7 - 1 | Imereti Khoni | Dữ liệu trận bóng | |
27 | 08/04/2016 19:00 | Matchakhela Khelvachauri | 2 - 1 | Chiatura | Dữ liệu trận bóng | |
27 | 08/04/2016 19:00 | Metalurgi Rustavi | 1 - 3 | Liakhvi Achabeti | Dữ liệu trận bóng | |
27 | 08/04/2016 19:00 | Samegrelo | 0 - 1 | Mertskhali Ozurgeti | Dữ liệu trận bóng | |
27 | 08/04/2016 19:00 | Betlemi Keda | 0 - 4 | Meshakhte Tkibuli | Dữ liệu trận bóng | |
27 | 08/04/2016 19:00 | Skuri Tsalenjikha | 0 - 2 | Gagra | Dữ liệu trận bóng | |
27 | 08/04/2016 19:00 | Borjomi | 0 - 0 | Chkherimela Kharagauli | Dữ liệu trận bóng | |
27 | 08/04/2016 19:00 | WIT Georgia Tbilisi | 4 - 0 | Kolkheti Khobi | Dữ liệu trận bóng | |
Dữ liệu bóng đá Hạng nhất Georgia được cập nhật lúc 28/06/2025 09:55 |