Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Tubize | 25 | 25 | 2 | 19 | 3 | 3 | 16 | 76.00% | Chi tiết |
2 | Royal Olympic Club Charleroi | 26 | 26 | 1 | 18 | 6 | 2 | 16 | 69.23% | Chi tiết |
3 | RAEC Bergen Mons | 22 | 22 | 3 | 15 | 4 | 3 | 12 | 68.18% | Chi tiết |
4 | Gent B | 24 | 24 | 7 | 15 | 3 | 6 | 9 | 62.50% | Chi tiết |
5 | Kvk Tienen | 27 | 27 | 5 | 15 | 4 | 8 | 7 | 55.56% | Chi tiết |
6 | Excelsior Virton | 31 | 31 | 3 | 17 | 3 | 11 | 6 | 54.84% | Chi tiết |
7 | Royal Knokke | 24 | 24 | 8 | 13 | 7 | 4 | 9 | 54.17% | Chi tiết |
8 | Dessel Sport | 27 | 27 | 6 | 12 | 4 | 11 | 1 | 44.44% | Chi tiết |
9 | KSK Heist | 25 | 25 | 1 | 11 | 4 | 10 | 1 | 44.00% | Chi tiết |
10 | Merelbeke | 24 | 24 | 2 | 10 | 1 | 13 | -3 | 41.67% | Chi tiết |
11 | Leuven B | 27 | 27 | 4 | 11 | 2 | 14 | -3 | 40.74% | Chi tiết |
12 | Union Royale Namur | 26 | 26 | 0 | 10 | 6 | 10 | 0 | 38.46% | Chi tiết |
13 | Antwerp B | 26 | 26 | 4 | 10 | 4 | 12 | -2 | 38.46% | Chi tiết |
14 | Royal Cappellen | 29 | 29 | 1 | 11 | 3 | 15 | -4 | 37.93% | Chi tiết |
15 | Hoogstraten VV | 27 | 27 | 2 | 10 | 5 | 12 | -2 | 37.04% | Chi tiết |
16 | Thes Sport Tessenderlo | 31 | 31 | 8 | 11 | 5 | 15 | -4 | 35.48% | Chi tiết |
17 | Spouwen Mopertingen | 26 | 26 | 5 | 9 | 4 | 13 | -4 | 34.62% | Chi tiết |
18 | Ninove | 27 | 27 | 8 | 8 | 6 | 13 | -5 | 29.63% | Chi tiết |
19 | Charleroi B | 25 | 25 | 1 | 7 | 8 | 10 | -3 | 28.00% | Chi tiết |
20 | Lyra Lierse Berlaar | 29 | 29 | 3 | 8 | 13 | 8 | 0 | 27.59% | Chi tiết |
21 | Binche | 19 | 19 | 2 | 5 | 5 | 9 | -4 | 26.32% | Chi tiết |
22 | Rochefort | 27 | 27 | 5 | 7 | 7 | 13 | -6 | 25.93% | Chi tiết |
23 | Stockay Warfusee | 24 | 24 | 3 | 6 | 2 | 16 | -10 | 25.00% | Chi tiết |
24 | Standard Liege Ii | 20 | 20 | 2 | 3 | 2 | 15 | -12 | 15.00% | Chi tiết |
25 | Rfc Tournai Doornik | 31 | 31 | 6 | 3 | 8 | 20 | -17 | 9.68% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 149 | 38.9% |
Hòa | 119 | 31.07% |
Đội khách thắng kèo | 115 | 30.03% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Tubize | 76.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Rfc Tournai Doornik | 9.68% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Tubize | 84.62% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Rfc Tournai Doornik | 14.29% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Tubize | 84.62% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Rfc Tournai Doornik | 14.29% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Lyra Lierse Berlaar | 44.83% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |