Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
274 |
76.11% |
Các trận chưa diễn ra |
86 |
23.89% |
Chiến thắng trên sân nhà |
146 |
53.28% |
Trận hòa |
92 |
34% |
Chiến thắng trên sân khách |
90 |
32.85% |
Tổng số bàn thắng |
959 |
Trung bình 3.5 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
531 |
Trung bình 1.94 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
428 |
Trung bình 1.56 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Royal Olympic Club Charleroi |
67 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Royal Olympic Club Charleroi |
44 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Excelsior Virton |
27 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Rfc Tournai Doornik |
14 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Rochefort |
6 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Standard Liege Ii |
4 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
RAEC Bergen Mons |
15 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
RAEC Bergen Mons, Royal Knokke |
7 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
RAEC Bergen Mons, Standard Liege Ii |
8 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Royal Cappellen |
59 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Union Royale Namur, Lyra Lierse Berlaar |
30 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Rfc Tournai Doornik |
36 bàn |