Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Valerenga Womens | 3 | 3 | 2 | 2 | 0 | 1 | 1 | 66.67% | Chi tiết |
2 | Brann Womens | 4 | 4 | 3 | 2 | 0 | 2 | 0 | 50.00% | Chi tiết |
3 | Lsk Kvinner Womens | 4 | 4 | 1 | 2 | 1 | 1 | 1 | 50.00% | Chi tiết |
4 | Stabaek Womens | 5 | 5 | 0 | 1 | 1 | 3 | -2 | 20.00% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 2 | 22.22% |
Hòa | 2 | 22.22% |
Đội khách thắng kèo | 5 | 55.56% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Valerenga Womens | 66.67% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Stabaek Womens | 20.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Valerenga Womens,Lsk Kvinner Womens | 50.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Stabaek Womens | 0.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Valerenga Womens,Lsk Kvinner Womens | 50.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Stabaek Womens | 0.00% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Lsk Kvinner Womens | 25.00% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |